Có 2 kết quả:

弯角 wān jiǎo ㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ彎角 wān jiǎo ㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) corner
(2) bend
(3) curve

Từ điển Trung-Anh

(1) corner
(2) bend
(3) curve