Có 2 kết quả:
弯角 wān jiǎo ㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ • 彎角 wān jiǎo ㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner
(2) bend
(3) curve
(2) bend
(3) curve
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner
(2) bend
(3) curve
(2) bend
(3) curve
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh